Tựa gốc bài viết: "Cô y
tá! Con Muốn Mẹ!” - Sự đồng cảm như một phương pháp luận trong Phim tài liệu
"Một đứa trẻ hai tuổi đến bệnh viện" (1952)
“Nurse! I Want My Mummy!” -
Empathy as Methodology in the Documentary Film "A Two-Year-Old Goes to
Hospital" (1952)
Tác giả: JUSTYNA WIERZCHOWSKA
Nguồn: pismowidok.org
View: Theories and Practices of
Visual Culture (Phiên bản tiếng Anh)
Widok. Teorie i Praktyki
Kultury Wizualnej (Phiên bản tiếng Ba lan)
Lược dịch: BS NGUYỄN MINH TIẾN
Xem lại Phần 1
Phần
2
MỘT
ĐỨA TRẺ HAI TUỔI VÀO BỆNH VIỆN
A Two Year
Old Goes to Hospital là bộ phim nổi tiếng nhất trong số các bộ phim của Robertson kể về
sự chia ly giữa cha mẹ và con cái. Giờ đây được coi là một tác phẩm kinh điển,
nó đã được trình chiếu cho rất nhiều khán giả chuyên nghiệp lẫn khán giả bình
dân trên khắp thế giới. Bộ phim được thực hiện với kinh phí 150 bảng Anh (một
khoản vay để chi trả cho việc mua bộ phim chỉ 80 phút), đã đạt được vị thế “tầm
quan trọng của quốc gia và lịch sử” và một bản sao được lưu trữ tại Văn khố Quốc
gia Anh. Nó được quay tại Bệnh viện Trung tâm Middlesex ở Luân Đôn và được thực
hiện dưới sự bảo trợ của Bệnh viện Tavistock (Tên đầy đủ: Tavistock Clinic of
Human Relations). Bộ phim được James Robertson và John Bowlby trình bày lần đầu
tiên vào năm 1952 trước Phân hội Nhi khoa của Hiệp hội Y khoa Hoàng gia, bao gồm
một lượng lớn khán giả là bác sĩ và điều dưỡng.
Việc sản xuất trở nên nổi tiếng ngay lập tức
và tạo ra phản ứng dữ dội. Một mặt, hai tạp chí y khoa hàng đầu của Anh, The British Medical Journal và The Lancet, đã ưu ái xem xét khi sàng lọc
các số phát hành của họ trong năm 1952.
The British
Medical Journal đánh giá bộ phim là "chân thực", không nghi vấn gì về sự
tuyệt vọng của Laura và đặt câu hỏi liệu sự xa cách giữa mẹ và con có thể gây
ra "tổn thương vĩnh viễn" cho đứa trẻ hay không. The Lancet khẳng định rằng “các bác sĩ và y tá có thể làm được nhiều
điều để giúp giảm thiểu số lượng các cuộc chia cách giữa mẹ và con.” Robertson và
John Bowlby, sau buổi ra mắt, đã gặp phải sự phản đối kịch liệt từ phía các
chuyên gia nhi khoa. Sự phản kháng này khiến họ nhận ra rằng “chủ đề này quá chấn
động” nên bộ phim “phải được giữ lại không cho phát hành cho đến khi các chuyên
gia có thời gian giải quyết vấn đề đó, kẻo sẽ gây ra sự bất bình sớm của công
chúng đối với việc điều trị bệnh nhân trẻ em và kích thích các cuộc tấn công
vào các bệnh viện và gây ra những phản ứng kháng cự cứng rắn”. Robertson đặc biệt
đứng trước sự chỉ trích trên cơ sở rằng bộ phim đã "vu khống ngành nhi
khoa" và do đó "nên bị rút lại".
Một số lý do có thể được tìm thấy cho nhân vật
"gây chấn động" của bộ phim. Vào thập niên 1950, lời buộc tội phổ biến
nhất đến từ các nhân viên y tế, những người thường không nhận ra được nỗi khổ của
trẻ em. Hầu hết các bác sĩ đều tin rằng những đứa trẻ được đưa vào các khoa nhi
“đã được ổn định” với điều kiện mới và rằng Robertson đã quay phim một “đứa trẻ
không điển hình của các bậc cha mẹ không điển hình trong một bệnh khoa không điển
hình”. Việc từ chối nhận ra sự tuyệt vọng của những bệnh nhi như thế đã khiến
Robertson không khỏi lo lắng, thậm chí còn hơn thế nữa khi bộ phim ra mắt và chỉ
có quan điểm của một vài nhà chuyên môn được chuyển đổi ngay lập tức. Trong một
ấn phẩm hồi tưởng những năm 1970, Robertson đưa ra một ví dụ đáng kinh ngạc nhất
về một vị bác sĩ nhi khoa, Tiến sĩ Dermod MacCarthy tại Bệnh viện Đa khoa
Amersham, người đã nói rằng bộ phim ban đầu khiến ông tức giận nhưng sau khi xem
nó, ông “lần đầu tiên thực sự nghe thấy tiếng khóc của trẻ con”. Việc một bác
sĩ nhi khoa lần đầu tiên bắt đầu nghe thấy tiếng khóc của trẻ con đã nhấn mạnh mức độ
nghiêm trọng của sự “áp chế tập thể” (collective repression) đang diễn ra ở các
khoa nhi vào thập niên 1950.
Đáng chú ý là sự thôi thúc thực hiện phim A Two-Year-Old Goes to Hospital đến từ sự
đồng cảm của chính Robertson với những đứa trẻ nằm viện. Trong nhiều năm, trong
quá trình làm việc tại Tavistock ở London, Bệnh viện Trung tâm Middlesex và các
bệnh viện khác, Robertson đã trải qua cảm giác thất bại trong nỗ lực truyền đạt
cho các chuyên gia y tế về điều mà anh gọi là “sự vô nhân đạo của nhi khoa”.
Hơn nữa, ông cũng cảm thấy rằng mình đã không thể mô tả hết mức độ nghiêm trọng
của vấn đề với các đồng nghiệp của mình tại Tavistock Clinic. Chính cảm giác thất
bại trong giao tiếp với đồng nghiệp đã khiến Robertson phải làm bộ phim A Two-Year-Old Goes to Hospital. Sau những
nỗ lực kéo dài để truyền đạt mối quan tâm của mình với đồng nghiệp, ông hiểu ra
rằng chỉ riêng ngôn ngữ là không đủ để đại diện cho sự tuyệt vọng sâu thẳm của
bọn trẻ. Ông quyết định mình cần có một phương tiện trực quan, một phương tiện
tuân thủ các tiêu chuẩn của khoa học, đồng thời, một phương tiện có thể “vượt
qua những trở lực trong lĩnh vực chăm sóc trẻ em”. Ông tin rằng “giao tiếp bằng
hình ảnh sẽ xuyên thủng hàng rào phòng thủ ấy khi lời nói không thể làm được”. Đó là
nguồn gốc của việc làm nên bộ phim A
Two-Year-Old Goes to Hospital.
Hoàn cảnh sản xuất bộ phim dường như đi ngược
lại với mục tiêu của Robertson. Mặc dù nhân vật chính, Laura, được chọn ngẫu
nhiên từ danh sách chờ của bệnh viện, Robertson vẫn lo lắng về sự lựa chọn này.
Ông cảm thấy rằng cô bé có vẻ rất thành thục và tự chủ hơn rất nhiều so với tuổi
của mình, ít phản ứng cực đoan hơn so với phần lớn các trẻ cùng trang lứa. Ông
dự đoán rằng bộ phim có thể trở nên quá tinh tế để được coi là đại diện cho nỗi
kinh hoàng mà một đứa trẻ hai tuổi phải chịu đựng khi bị bỏ lại một mình trong
bệnh viện. Tuy nhiên, ngay cả với khả năng tự kiềm chế của cô bé, bộ phim vẫn
chứa đựng một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ đủ để kích thích sự đồng cảm của người
xem.
Phim ghi lại cảnh cô bé Laura, 2 tuổi 5 tháng,
phải nhập viện 8 ngày để mổ thoát vị rốn. Cô bé là con một, và chưa bao giờ đến
một nơi có địa hình, sinh hoạt và con người xa lạ, cùng các thủ tục y tế khó hiểu
và đáng sợ như thế. Cô bé cũng chưa bao giờ rời khỏi sự chăm sóc của mẹ mình.
Cô bé còn quá nhỏ để hiểu rằng bố mẹ - đặc biệt là mẹ - sẽ không ở lại với cô. Trong
suốt bộ phim, người ta thấy Laura, “trưởng thành một cách phi thường” so với lứa
tuổi của mình, đã suy sụp và đấu tranh để kìm giữ việc thể hiện cảm xúc của
mình như thế nào. Bộ phim mở đầu bằng cảnh Laura vui vẻ chơi đùa với bố mẹ
trong khu vườn của họ, với phần lồng tiếng nói rằng “Rất lâu sau đó Laura mới
phải khóc”. Một lát sau, cô bé cùng mẹ lên xe bus đưa họ đến bệnh viện, bỏ qua
thực tế rằng họ sẽ bị chia tách nhau khi đến bệnh viện.
Bộ phim tiếp tục ghi lại 8 ngày Laura nằm viện,
trong đó cô bé trải qua nhiều trạng thái tinh thần khác nhau. Trong hầu hết thời
gian, như một đứa trẻ "trưởng thành", cô bé kiểm soát cảm xúc của mình, nhưng có
những lúc, khả năng tự kiềm chế của cô bé bị yếu đi hoặc suy sụp. Cô bé không
khóc nhiều; thay vào đó, cô liên tục khẽ gọi mẹ khi có ai đó chú ý: “Con muốn
mẹ. Mẹ ơi, Con muốn mẹ!” Cũng có những khoảng thời gian cô bé “ổn định” kéo
dài, khi đó cô ra vẻ bề ngoài điềm đạm, trong khi thực tế thì cô bé rất thụ động
và tách biệt. Trong những chuyến thăm ngắn ngủi hàng ngày của mẹ, tình trạng
khó chịu của Laura dần dần tan biến. Mỗi lần như thế, cô bé lại chào mẹ lúc ban
đầu bằng một thái độ từ chối, như thể đang trừng phạt mẹ vì đã “bỏ rơi” mình.
Mô hình tương tự lặp lại khi những người khác, chủ yếu là cô y tá, cố gắng bắt
đầu tiếp xúc thân thiện với cô bé. Trong 15 phút đầu tiên, cô bé hầu như không
phản ứng và rất dè dặt. Máy ảnh ghi lại cẩn thận các biểu hiện trên khuôn mặt của
cô bé, mà phần lồng tiếng dẫn chuyện mô tả là “đau khổ”, “không phản ứng”, “thờ
ơ” và “thu rút”.
Người xem có thể thấy giai đoạn “ổn định” bị
xáo trộn như thế nào mỗi khi có nhân viên cấp dưỡng đến và điều này cho phép
Laura khóc đòi mẹ như thế nào. Người xem cũng thấy cô bé bám khư khư vào những
món đồ đem từ nhà, đặc biệt nhất là một con gấu bông và một mảnh chăn mà cô bé
đã có từ khi còn nhỏ và được gọi là “em bé” của mình. Bộ phim kết thúc với cảnh
Laura và mẹ rời khỏi cổng bệnh viện với việc cô bé không chịu nắm tay mẹ. Hai hình
bóng, một lớn một nhỏ, của họ biến mất trong ánh nắng, có vẻ xa cách nhau cả về cơ thể lẫn tình cảm. Chỉ từ cảnh cuối cùng ấy, chúng ta có thể suy đoán về việc
Laura bị tách mẹ đã tác động tàn phá như thế nào. Chúng ta có thể thấy rằng,
trong 8 ngày nằm viện, Laura đã trải qua các giai đoạn phản kháng, tuyệt vọng
và rã rời, những giai đoạn được mô tả là các phản ứng điển hình của một trẻ nhỏ
bị tách khỏi người chăm sóc chính của mình. Trong Young Children in Hospital, Robertson
báo cáo rằng 6 tháng sau khi nhập viện, Laura vẫn phản ứng bằng "những giọt
nước mắt dữ dội" và "tức giận" khi được nhắc lại việc nằm viện của
mình, cô bé đã hỏi mẹ "Mẹ đã ở đâu hồi đó vậy?" Ảnh hưởng của việc
Laura phải nhập viện một mình đã kéo dài rất lâu sau khi cô bé trở về môi trường
quen thuộc của ngôi nhà của mình.
KHƠI
THÔNG SỰ THẤU CẢM (Working Through Empathy)
Thấu cảm (Empathy), khả năng hiểu và chia sẻ
cảm xúc của người khác, là một khái niệm phức tạp. Vì nó liên quan đến hiện tượng
học của những cảm nhận (phenomenology of feelings), nên việc xác minh tính xác
thực của nó là một vấn đề về phương pháp luận. Thông thường, cái mà chúng ta gọi
là “sự thấu cảm” chỉ phục vụ sở thích của chúng ta là cảm thấy hài lòng về bản
thân; nghĩa là, nó cho phép chúng ta nhận thức mình là những con người nhạy cảm
và cao cả [Nguyên văn: “Very often what we call “empathy” only serves our own
interest of feeling good about ourselves; that is, it enables us to perceive
ourselves as sensitive and noble human beings”]. Hơn thế nữa, sự thấu cảm, khi
bắt gặp trong các tác phẩm văn hóa - nghệ thuật hiển thị, nghệ thuật trình diễn
và các tác phẩm điện ảnh - thường không vượt ra ngoài ranh giới của các thiết lập
thông thường trong việc sáng tạo và tiếp nhận chúng. Chúng ta đi đến rạp chiếu
phim, nhà hát hoặc phòng trưng bày nghệ thuật và trải nghiệm một “hiệu ứng
thanh tẩy” (catharsis) thông qua một sự nhất thời đồng nhất hoá (momentary
identification) với nhân vật chính, nhưng rất thường là nó không mang lại hiệu
quả lâu dài mà có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày, nhận thức của chúng ta
về thực tế và hành động của chúng ta.
Trong bài viết này, tôi (tác giả) sử dụng
khái niệm được hiểu trong khuôn khổ lý thuyết mà A
Two-Year-Old Goes to Hospital bao trùm và nâng cao: Học thuyết Gắn bó và Học
thuyết Quan hệ Đối tượng (the theories of attachment and object relations). Những
lý thuyết này khái niệm hoá con người như những sinh vật có quan hệ vốn dĩ phát
triển thông qua việc “nuôi dưỡng các mối quan hệ có tính thấu cảm” và xem sự thấu
cảm như một tính cách bẩm sinh phát triển thông qua sự chăm sóc có tính quan hệ
(relational care). Chính nhờ sự soi gương (mirroring) qua mối quan hệ sớm đầu đời mà con
người có khả năng phát triển mối quan tâm có tính thấu cảm, hay như Winnicott
đã nói một cách nổi tiếng, “không có thứ gì gọi là trẻ sơ sinh” (no such thing
as an infant) vì bất cứ nơi nào có một em bé, đều có hiện diện một người chăm
sóc. Trong mô hình quan hệ này, nó cho thấy rằng nếu một người không phát triển
được khả năng thấu cảm, thì điều này chủ yếu là do sự thất bại ban đầu trong việc
được chăm sóc với sự thấu cảm (empathic care). Hơn nữa, Winnicott nhận thức được
trải nghiệm quan hệ đầu đời này - diễn ra trong một khoảng “không gian chuyển
tiếp” (transitional space) do cả đứa trẻ lẫn người chăm sóc đồng tạo nên – đó
cũng là cơ sở cho sự sáng tạo nghệ thuật trong tương lai của một con người. Cơ
sở lý thuyết quan trọng này làm cho A
Two-Year-Old Goes to Hospital vừa là một tài liệu khoa học vừa là một tác
phẩm nghệ thuật đi vào xã hội, vượt qua tầm hiểu biết thuần túy về trí tuệ của
người xem và đi vào chiều sâu của các đáp ứng hiện thân của họ, lặp lại quan
sát của Donald Nathanson rằng “cảm xúc có thể tác động lẫn nhau [khi mà] các kiến
tạo về nhận thức không thể” (affects mutualize [where] cognitive constructs do
not).
Bộ phim, thông qua việc nhìn nhận về tầm quan
trọng của mối liên hệ cơ bản đầu đời (primary bond) trong cuộc sống của mỗi người,
cho phép người xem không chỉ đồng cảm với nhân vật chính nhỏ tuổi, mà trên hết,
liên hệ sự đồng cảm này với cuộc sống của chính họ.
Một đứa trẻ hai tuổi đến bệnh viện là một bộ
phim tài liệu chứ không phải là một phim diễn đưa nhân vật của phim (Laura) vào
trong một hiện tại thực nghiệm lịch sử. Mối liên hệ giữa người được giới thiệu trong
phim (referent) và người xem (viewer), thể hiện qua hình ảnh của dây rốn, liên kết cả
hai phía trong chủ đề về người mẹ. Với hình ảnh dây rốn, nhà nhiếp ảnh Barthes
kết nối nhiếp ảnh không chỉ với cuộc sống mà còn với sinh nở, với việc làm mẹ. Trải
nghiệm phổ biến của con người khi còn là một đứa trẻ, bao gồm trạng thái bấp
bênh của sự phụ thuộc tuyệt đối, cùng với cách liên hệ giữa nhiếp ảnh, hiện
thân làm người người và chủ đề người mẹ, đã mời gọi người xem suy nghĩ về Laura
theo dòng cảm thông. Bị tách khỏi mẹ, Laura đã hoàn toàn trơ trọi trong một thế
giới mà ở đó cô bé phải tồn tại trong điều kiện bất khả thi về trải nghiệm.
Tính phổ biến của trải nghiệm của một đứa trẻ hai tuổi, phổ biến đối với tất cả
người xem của Robertson, cho phép họ nhận ra cảm xúc của cô bé hoặc ít nhất để
nó chạm vào những kìm nén sâu sắc của họ. Đây là những gì bắt đầu xảy ra khi bộ
phim được giới thiệu với khán giả, đã có một số bác sĩ bắt đầu “lần đầu tiên
nghe thấy tiếng khóc”, trong khi những người khác tìm thấy sự xác nhận về những gì
họ đã biết.
Trên thực tế, bộ phim làm cho mối liên hệ
tình cảm có tính thấu cảm giữa Robertson, Laura và người xem gần như có thể cảm
nhận được. Bộ phim mở đầu bằng một màn hình đen với dòng thông tin “Laura, 2 tuổi
5 tháng, phải nhập viện trong 8 ngày để chữa thoát vị rốn”. Do đó, chúng ta biết
rằng căn bệnh và lý do nhập viện của cô bé nằm ở khu vực quanh rốn. Khu vực này
phải được phẫu thuật, đóng vai trò như một điểm đi vào cơ thể của cô gái nhỏ.
Thông tin này ngay từ đầu giúp chúng ta liên hệ về mặt nhận thức và tình cảm với
trải nghiệm của Laura. Tất cả chúng ta đều được đánh dấu bằng một cái rốn - một
vết tích và vết sẹo của sự phụ thuộc vào mẹ vào đầu đời của chúng ta - và do
đó, tình trạng của Laura được mở rộng ra bên ngoài thế giới đại diện. Khi liên hệ
trải nghiệm của Laura với thời thơ ấu của chính chúng ta (điều gì sẽ xảy ra nếu
con của chúng ta hoặc chính chúng ta phải trải qua một lần nhập viện một mình
khi chỉ mới hai tuổi rưỡi?), Rõ ràng là sự quan tâm đồng cảm của chúng ta dành
cho Laura cũng phục vụ lợi ích tốt nhất của chúng ta. Chỉ có sự kìm nén mới có
thể ngăn cản sự công nhận này. Sự đồng cảm được dẫn dắt bởi hình ảnh cái rốn,
theo đó dẫn đến sự thừa nhận thực tế rằng, trong những tình huống không chắc chắn
và tiềm ẩn sự tuyệt vọng, trẻ nhỏ cần sự hiện diện của một người lớn mà trẻ gắn
bó an toàn, hình ảnh cái rốn tạo thành một vị trí nơi mà các phương thức khác nhau
của con người có thể tìm thấy một điểm gặp gỡ.
Câu chuyện đồng cảm này trong A Two Year Old Goes to Hospital có thể
được chia thành nhiều yếu tố. Một trong số đó là sự đơn giản về mặt kỹ thuật của
các cảnh quay, mà Robertson đã ghi bằng máy quay phim 16mm. Sự không hoàn hảo
về mặt kỹ thuật của hình ảnh nhiễu hạt, với một chiếc đồng hồ đơn giản hiển thị
ở hậu cảnh, khiến cho việc xem bộ phim trở thành một trải nghiệm gần như cận cảnh.
Những hình ảnh thô, đen trắng của một đứa trẻ nhỏ, lạc lõng trong môi trường bệnh
viện, có tiếng khóc bị tắt đi do hạn chế kỹ thuật của bản ghi, cung cấp nhiều
chỗ cho sự tương tác tình cảm của người xem. Sự tương tác này còn được thực hiện
nhiều hơn thông qua những lời chất vấn trực tiếp mà giọng đọc lời thoại của
phim hướng tới khán giả. Không giống như một bộ phim tài liệu nổi tiếng khác được
thực hiện vào năm 1952 (Emotional
Deprivation in Infancy của René A. Spitz), bộ phim A Two Year Old Goes to Hospital trực tiếp đặt câu hỏi cho người xem
qua giọng kể của phim:
[Laura]
không khóc cũng không đòi hỏi sự chú ý. Nhưng
hãy xem điều gì sẽ xảy ra khi y tá đến vào giờ chơi… Bạn có nhớ sự quan
tâm sôi nổi của cô ấy đối với cuốn sách khi mẹ cô ấy ở đó không?… Laura không
hiểu thời gian cô ấy với mẹ là có hạn. Hãy quan sát cô ấy khi mẹ nói rằng cô ấy
sẽ về nhà.
Trong khi bộ phim của Spitz thì im lặng và
thay vào đó cung cấp một bài bình luận bằng văn bản được tạo thành từ các câu
tuyên bố, thì cách dẫn chuyện trong phim của Robertson lại tạo phản ứng đồng cảm
với người xem của ông, khiến Laura và người xem được ở trong một môi trường hòa
nhập của những trải nghiệm được chia sẻ chung.
Trong A
Two Year Old Goes to Hospital, “thú bông” và “em bé”, được thuật lại dưới
góc nhìn của một đứa trẻ, hoạt động như những “vật thể chuyển tiếp” theo ý nghĩa
của tác giả Winnicott. Thuật ngữ này, do Donald Winnicott đặt ra vào năm 1951 (một
năm trước khi bộ phim được phát hành), nắm
bắt thực tế là trẻ em rất nhỏ trở nên gắn bó với các đồ vật, thông qua sự liên
tục và kết nối không thể sai lầm của trẻ với gia đình, tích hợp kinh nghiệm của
trẻ em về thực tế và do đó bảo vệ chúng chống lại sự lo lắng trầm cảm. Những món
đồ vật như vậy là “tài sản không phải của tôi” (not-me possessions) đầu tiên của
đứa trẻ và chiếm một “không gian ngưỡng” (liminal space) giữa đứa trẻ và người
chăm sóc chính của nó. Chúng hoạt động như các thiết bị bảo vệ chống lại những
thứ không quen thuộc và giúp liên kết với những thứ mà trẻ đã biết, đã thấy an
toàn và được trẻ yêu thích. Điều thú vị là trong bộ phim tài liệu của
Robertson, chúng ta có thể thấy gấu bông và em bé đóng vai trò kép là vừa bảo vệ
Laura và vừa chăm sóc cho cô bé. Một mặt, cô bé bám lấy con thú bông và “đứa bé
con” của mình trong những lúc đau khổ tột độ và mỗi khi cô bé đi ngủ. Mặt khác,
cứ mỗi khi cô bé được cho ăn thì cô bé bao giờ cũng không quên mặc quần áo và
"cho" gấu bông của mình ăn. Do đó, cô bé không chỉ dựa vào con gấu của
mình để được an toàn mà còn trở thành người nuôi dưỡng cho gấu, tái hiện lại những
tương tác của chính cô bé với mẹ bằng cách hành động như đang vào vai làm mẹ.
Đây có thể coi là một dấu hiệu cho thấy Laura đã sớm rèn luyện kỹ năng thấu cảm.
A
Two-Year-Old Goes to Hospital đưa ra nhiều chi tiết cho thấy Laura là một
con người đồng cảm. Cô bé mở rộng sự đồng cảm của mình với các bạn đồng trang lứa
trong khoa trẻ em. Trong thời gian 8 ngày nằm viện, nhiều lần Laura trở nên bận
tâm đến nỗi đau khổ của một đứa trẻ khác. "Tại sao cậu bé này lại
khóc?" Trong một lần khác, cô bé cũng tự hỏi tương tự: "Bạn ấy khóc
vì điều gì?" và yêu cầu: "Hãy đi tìm mẹ cho bạn ấy." Trong một
tình huống khác, cô bé lại thay đổi chiều hướng của các mối quan hệ khi thông
báo rằng: “Mẹ của con đang khóc vì con. Hãy đi tìm mẹ con đi".
Trong một bài tường thuật về việc Laura nhập
viện, Robertson giải thích rằng “mặc dù cô bé khóc rất ít trong suốt thời gian
nằm viện, nhưng cô bé rất quan tâm khi có những đứa trẻ khác khóc - như thể
chúng khóc vì cô khi cô đã quá kìm nén không để cho mình khóc”. Như thể là,
theo những trải nghiệm của Laura, con người được gắn kết bằng sự đồng cảm, với
sự đồng cảm lan truyền giữa họ trong bối cảnh, tùy theo nhu cầu và khả năng của
họ.
Sử dụng tất cả các cách thức gây thấu cảm cùng
các cách trần thuật kể trên, A Two Year
Old Goes to Hospital khuyến khích chúng ta nhận ra mối liên hệ giữa
Robertson (qua giọng kể của ông), Laura và chúng ta, những người xem, như được
gắn kết với nhau bởi tình người chung của chúng ta. Tất cả chúng ta đều được
liên kết bởi trải nghiệm chung của thời thơ ấu, một giai đoạn phụ thuộc và gắn
bó với một người lớn mà sự hiện diện không thể sai sót và có tính cam kết hợp
lý sẽ giúp tạo thành nền tảng cho sự hạnh phúc của đứa trẻ và dần dần giúp trẻ nhận
thức về thế giới của nó. Bộ phim A
Two-Year-Old Goes to Hospital mời gọi chúng ta nhận ra điều mà nhiếp ảnh gia
Barthes gọi là “một khoa học không thể có của một sinh vật độc nhất” (impossible
science of a unique being), đó là khoa học về sự chăm sóc và được chăm sóc (the
science of caring and being cared for). Sự chăm sóc này, mà Laura vừa khao khát
vừa tự thực hiện, có thể dạy chúng ta một bài học quan trọng về sự đồng cảm có
thể được truyền qua làn da mà chúng ta cùng chia sẻ.
KẾT
LUẬN
Robertson đã làm bộ phim A Two-Year-Old Goes
to Hospital vào thời gian mà nhiều bệnh viện ở Anh cấm hoặc hạn chế rất nhiều sự
hiện diện của phụ huynh trong các khoa nhi. Ngoài nguy cơ lây nhiễm chéo, lý do
chính của các hạn chế là các chuyến thăm như vậy được coi là không cần thiết và
gây phiền hà. Trong hầu hết các cơ sở, các chuyên gia duy trì sự tập trung theo
định hướng nhiệm vụ và phát triển “lớp da thứ hai” (second skin) như một phương
tiện bảo vệ chính họ không bị bất cứ sự lay động tình cảm nào bởi bệnh nhân.
Như Robertson đã nói, tính hợp lý của môi trường bệnh viện và việc loại trừ sự
tập trung vào cảm xúc đã hình thành nên một “rào cản chống lại nỗi đau có thể cảm
thông” (barriers against the empathic pain). Hơn nữa, các hệ thống chăm sóc
theo định hướng nhiệm vụ thường phân cắt mối quan hệ giữa bệnh nhân trẻ em và những
điều dưỡng bận rộn, do đó hầu như không thể hình thành và duy trì một mối quan
hệ tạm thời nhưng ổn định với một đứa trẻ. Như Robertson đã nói, “các bác sĩ và
điều dưỡng có năng lực” chỉ tập trung vào việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế
và rất thường thì họ không nhận thức được hoặc không sẵn lòng thừa nhận những
đau khổ xung quanh họ. Horst và Veer cũng lưu ý rằng, tại thời điểm đó, “các
bác sĩ và điều dưỡng được đào tạo theo truyền thống và truyền thống chưa bao giờ
học cách nhìn nhận quan điểm của bệnh nhân trẻ em và cha mẹ của chúng”. Robertson
kết luận rằng tất cả những điều này nói chung đã dẫn đến "sự giảm sút khả
năng thấu cảm".
Sự bảo vệ phổ biến này ở các nhân viên nhi
khoa trong việc chống lại trải nghiệm của nỗi đau thấu cảm phần nào thật
đáng ngạc nhiên. Cho phép bản thân đồng cảm với một đứa trẻ có nghĩa là cảm nhận được nỗi đau mà đứa trẻ phải chịu đựng. Chưa hết, theo quan điểm của
Robertson, nỗi đau này phải được công nhận trước khi tình hình có thể cải thiện.
Robertson đã xác định mục tiêu của bộ phim theo cách sau:
Vấn đề là làm thế nào để mang nỗi đau và sự
lo lắng trở lại với trải nghiệm của những nhân viên y tế chuyên nghiệp, nhưng làm
sao để có thể sử dụng một cách xây dựng thay vì theo kiểu phòng thủ bởi áp lực
thường xuyên ở tất cả chúng ta là để nhằm tránh bị tổn thương.
Trong bài viết From Empathy to Community (Từ đồng cảm đến cộng đồng), Donald
Nathanson đề xuất rằng “một người trưởng thành bước vào đời nếu luôn dễ bị tổn
thương với cảm xúc… sẽ không thể duy trì được những ranh giới cá nhân”. Do đó,
ông lập luận rằng người ta cần phải xây dựng một “bức tường thành thấu cảm” (empathic
wall) phải “vững chắc khi cần thiết nhưng phải có cửa ra vào và cửa sổ có thể mở
ra khi cần thiết”. Các quy định cứng nhắc của bệnh viện trong những thập niên
1940 và 1950 đã không khuyến khích bất kỳ việc mở cửa nào trong các “bức tường
thấu cảm”. Tuy nhiên, một số bác sĩ nhận ra rằng “hầu hết các bậc cha mẹ sẽ tìm
mọi cách để đến bệnh viện thăm con”. Bộ phim A Two-Year-Old Goes to Hospital đã tận dụng sự quan sát này. Bộ
phim hoan nghênh người xem thực hiện nỗ lực tình cảm để đồng cảm với Laura và
thông qua nỗ lực này, khuyến khích chúng ta nhìn lại thời thơ ấu của chính mình
hoặc để khẳng định điều đó hoặc để sửa đổi vết thương đầu đời của chính mình.
Nhận thức như vậy, như chúng ta đã thấy, biến sự đồng cảm thành một phương pháp
luận có tác động đáng kể đến việc sắp xếp lại các cách thức tương tác xã hội bên
trong các khoa nhi bệnh viện.