Thứ Bảy, 16 tháng 10, 2021

TÂM LÝ HỌC CÁ NHÂN VÀ LIỆU PHÁP TÂM LÝ ADLERIAN - Phần 2

Alfred Adler's Theories of Individual Psychology and Adlerian Therapy

Tác giả: RILEY HOFFMAN - 17/05/2020

Nguồn: Simply Psychology

Có tham khảo thêm: HENRY T. STEIN - Stages of classical Adlerian Psychotherapy

Người dịch: HỒ TÂM ĐAN – Thạc sĩ Tâm lý, Chuyên viên Tâm lý Trị liệu


Alfred Adler (1870-1937)


Xem lại Phần 1

Phần 2

CÁC GIAI ĐOẠN TRONG LIỆU PHÁP ADLERIAN

Giai đoạn 1: Thiết lập mối quan hệ trị liệu (Establishing the Therapeutic Relationship)

Giai đoạn 1&2 còn được gọi chung là giai đoạn NÂNG ĐỠ (Support)

Giai đoạn này có các nhiệm vụ cụ thể sau:

Cung cấp sự ấm áp, thấu cảm và chấp nhận

Tạo ra hy vọng, trấn an và khích lệ

Thiết lập mối quan hệ làm việc hợp tác

Để tâm lý trị liệu có hiệu quả, điều cần thiết là nhà trị liệu và thân chủ phải bắt đầu bằng một mối quan hệ làm việc lành mạnh. Cần phải có một “mối liên kết ấm áp, đồng cảm” để mở ra cánh cửa cho sự tiến bộ dần dần.

Mối quan hệ này được tạo ra bởi sự ấm áp và lòng trắc ẩn chân thật của nhà trị liệu, bên cạnh sự tin tưởng của thân chủ trong mối quan hệ.

Giai đoạn 2: Đánh giá (Assessment)

Giai đoạn này cần thu thập được các thông tin liên quan đến:

Vấn đề và nhiệm vụ sống hiện tại

Ký ức và ảnh hưởng của thời thơ ấu

Nhà trị liệu phải tiến hành đánh giá cẩn thận về thân chủ để xây dựng một quy trình trị liệu hiệu quả. Việc phân tích phải xác định ít nhất các yếu tố sau:

  • Cảm giác tự ti (Feelings of inferiority)
  • Mục tiêu tưởng tượng (fictive goal), được định nghĩa là “một cái ngã lý tưởng do tưởng tượng, có tính bù đắp, được tạo thành nhằm đạt đến một sự nhẹ nhõm lâu dài và hoàn toàn, trong tương lai, khỏi cảm giác tự ti sơ cấp ban đầu”
  • Sự chuyển động tâm lý (psychological movement), được định nghĩa là “các hoạt động suy nghĩ, cảm xúc và hành vi mà một người thực hiện để đáp ứng với một tình huống hoặc nhiệm vụ”
  • Cảm nhận về cộng đồng (feeling of community)
  • Mức độ và phạm vi của sự linh hoạt (level and radius of activity)
  • Sơ đồ tổng giác/tri giác tổng thể (scheme of apperception)
  • Thái độ đối với công việc; tình yêu và tình dục; và với những người khác

Những đánh giá này được thực hiện thông qua nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm cả việc sử dụng sự phòng chiếu các ký ức ban đầu (the projective use of early memories) bên cạnh việc trắc nghiệm về trí thông minh, nghề nghiệp và tâm lý.

Giai đoạn 3: Khích lệ/động viên và làm sáng tỏ (Encouragement and Clarification)

Còn gọi là Giai đoạn KHÍCH LỆ (Encouragement)

Quá trình khích lệ/động viên thân chủ giúp họ giảm bớt cảm giác tự ti. Nhà trị liệu có thể bắt đầu bằng việc công nhận sự can đảm mà thân chủ đã thể hiện, và tiếp tục bằng cách thảo luận về các bước nhỏ mà thân chủ có thể thực hiện để tiến đến một mức độ tự tin cao hơn.

Ví dụ, nếu thân chủ có mức độ linh hoạt bị giới hạn, thân chủ và nhà trị liệu có thể thảo luận về các cách để gia tăng mức linh hoạt của họ.

Khía cạnh quan trọng thứ hai của giai đoạn này là làm rõ những cảm nhận và niềm tin cốt lõi (core feelings and beliefs) của thân chủ về bản thân, về người khác và về cuộc sống nói chung. Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng câu hỏi Socrate.

Thông qua phương pháp này, nhà trị liệu thách thức lý lẽ riêng của thân chủ và tập trung vào hoạt động tâm lý xung quanh những mục tiêu tưởng tượng của thân chủ.

Giai đoạn này có các nhiệm vụ cụ thể sau:

Giúp tạo ra các lựa chọn thay thế

Kích thích hoạt động theo hướng mới, thay đổi phong cách sống

Làm rõ các cảm giác mới về nỗ lực và kết quả

Làm sáng tỏ suy nghĩ mơ hồ bằng cách hỏi kiểu Socrate

Đánh giá hệ quả của các ý nghĩ và hành động

Điều chỉnh những ý nghĩ sai lầm về bản thân và người khác

Giai đoạn 4: Diễn giải (Interpretation)

Còn gọi là giai đoạn THẤU HIỂU hoặc NỘI THỊ (Insight)

Khi trị liệu đạt đến điểm mà thân chủ đã có được một số tiến bộ, và thân chủ cùng nhà trị liệu đã xem xét ý nghĩa của những tiến triển liên quan đến mục tiêu của mình, thì trị liệu đã sẵn sàng để bắt đầu việc diễn giải phong cách sống của thân chủ.

Việc này chỉ được thực hiện khi thân chủ được khuyến khích đầy đủ và phải được thực hiện một cách hết sức thận trọng.

Thảo luận và nhận ra các chủ đề như phức cảm tự ti có thể khó khăn đối với thân chủ, nhưng chính vì có sự thấu hiểu mới này (new insight) mà mới có được sự chuyển hóa.

Giai đoạn này có các nhiệm vụ cụ thể sau:

Diễn giải về cảm giác tự ti và mục đích hướng đến sự vượt trội

Xác định những gì đã được né tránh

Tích hợp thứ tự sinh, hồi ức, giấc mơ và mộng tưởng

Để thân chủ hoàn toàn nhận thức được phong cách sống mà không cần sự giúp đỡ

Giúp thân chủ nhận biết và chấp nhận những điều cần phải thay đổi

Dù đã đạt được thấu hiểu (insight), thân chủ có thể vẫn có thể cảm thấy bị bế tắc về mặt cảm xúc

Giai đoạn 5: Tái định hướng phong cách sống (Style of Life Redirection)

Còn gọi là giai đoạn THAY ĐỔI và THÁCH THỨC (Change and Challenge)

Lúc này thân chủ và nhà trị liệu đã nhận ra các vấn đề với phong cách sống của thân chủ, nhiệm vụ trở thành tái định hướng phong cách sống hướng đến sự hài lòng với cuộc sống.

Điều này bao gồm việc giảm thiểu và tận dụng một cách hiệu quả cảm giác tự ti, thay đổi những mục đích tối hậu trong tưởng tượng và gia tăng những cảm nhận về cộng đồng.

Điều này được thực hiện bằng các phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của thân chủ.

Giai đoạn này có các nhiệm vụ cụ thể sau:

Đột phá về cảm xúc - Trải nghiệm còn thiếu (Emotional Breakthrough - Missing Experience)

Thúc đẩy sự đột phá về mặt cảm xúc khi cần

Cung cấp lại các trải nghiệm phát triển phù hợp hoặc còn thiếu

Sử dụng sáng tạo việc sắm vai, tưởng tượng có định hướng (guided imagery) và kể chuyện (narration)

Hành xử theo cách khác (Doing Differently)

Chuyển đổi sự thấu hiểu thành thái độ mới - phá vỡ các kiểu mẫu cũ

Cổ vũ các phép thử, hành xử cụ thể dựa trên các ý tưởng trừu tượng

Làm cho sự thụ động trở nên khó chịu

Củng cố (Reinforcement)

Khuyến khích tất cả các hoạt động mới hướng tới sự thay đổi có ý nghĩa

Khẳng định kết quả và cảm giác tích cực

Đánh giá sự tiến bộ và lòng dũng cảm mới

Quan tâm về mặt xã hội (Social Interest)

Sử dụng cảm giác tốt hơn về bản thân của thân chủ để thúc đẩy sự hợp tác nhiều hơn

Mở rộng cảm giác bình đẳng, hợp tác và thấu cảm với người khác

Giúp thân chủ nỗ lực hết sức, 100% của bản thân trong các mối quan hệ và công việc – để chấp nhận rủi ro

Tái định hướng mục tiêu (Goal Redirection)

Thách thức thân chủ từ bỏ việc chăm chú vào lợi ích bản thân và mục tiêu tưởng tượng cũ

Xóa tan phong cách sống cũ – tìm một phương hướng mới

Mở ra một nhận thức tâm lý mới - sống theo những giá trị mới

Hỗ trợ & dấn thân (Support & Launching)

Truyền cảm hứng để thân chủ có lòng phấn đấu và yêu thích sự mới lạ

Tăng cường cảm giác kết nối và mong muốn chia sẻ

Thúc đẩy con đường phát triển không ngừng cho bản thân thân chủ và những người khác

Giai đoạn 6: Tổng hợp Liệu pháp (Meta-therapy)

Sau cùng, một số thân chủ có thể mong muốn tìm kiếm sự phát triển cá nhân hơn nữa, hướng tới những giá trị cao hơn như chân lý, vẻ đẹp và công lý.

Để đạt được mục đích này, nhà trị liệu có thể kích thích để thân chủ trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.

Quá trình này chắc chắn là đầy thách thức và đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về mỗi thân chủ.

Đây là một cuộc thảo luận mang tính triết lý và/hoặc tinh thần về các giá trị, ý nghĩa cuộc sống của một người và sự cam kết thực hiện sứ mệnh.

GHI CHÚ CHUNG

1, Trong tất cả các giai đoạn, một loạt các chiến lược trị liệu được sử dụng để kích thích sự thay đổi về nhận thức, tình cảm và hành vi.

Phương pháp Socrate hướng dẫn thân chủ: làm rõ ý nghĩa, lý do và cảm xúc; có được sự thấu hiểu về ý định và hệ quả; cân nhắc các cơ hội thay thế; đạt được các quyết định hợp lý; và tạo ra các kế hoạch hành động hiệu quả.

Kỹ thuật trí nhớ hình ảnh và tưởng tượng có định hướng (Guided and eidetic imagery) tạo điều kiện thuận lợi cho nhận thức, thay đổi và tăng trưởng. Bằng cách cung cấp "trải nghiệm phát triển còn thiếu" (missing developmental experience), chúng ta có thể đưa ra sự chấp nhận, ủng hộ và khích lệ sâu sắc mà thông thường sẽ xóa tan được phần còn lại của cảm giác tự ti đau đớn ban đầu cùng sự nản lòng.

Sắm vai và "kịch bản tương lai" (role-playing and "future scenarios") cung cấp sự chuẩn bị và thực hành hành vi một cách an toàn và được khích lệ. Có thể nghĩ ra những hoàn cảnh diễn tiến tích cực và/hoặc tiêu cực để xây dựng sự tự tin trong việc đối mặt với những trải nghiệm khó khăn hoặc không quen thuộc.

2, Tâm lý trị liệu Adlerian cổ điển có khả năng đưa mỗi cá nhân đạt đến mức tối ưu trong hoạt động cá nhân, liên cá nhân và nghề nghiệp.

Tuy nhiên, đối với nhiều thân chủ, liệu pháp ngắn hạn (brief therapy) cho thấy có sự giới hạn về sự quan tâm hoặc về ngân sách hiện tại của họ, và liệu pháp do đó bị dừng lại ở đâu đó giữa giai đoạn “Khích lệ” và “Nội thị”. Thông thường, điều này chỉ đưa đến sự thay đổi hành vi và nhận thức khá khiêm tốn. Trị liệu vẫn có thể được tiếp tục về sau để tiếp tục tiến độ trị liệu mong muốn.

Một liệu pháp tâm lý trọn vẹn (complete psychotherapy) thì có hướng nhắm tới sự thay đổi thái độ và nhân cách sâu sắc hơn. Các hạn chế của phong cách sống ít nhất cũng được giảm bớt, và đôi khi bị loại bỏ, mở ra cánh cửa cho phong cách sống sáng tạo và vận hành đầy đủ.

Một số thân chủ, sau khi hoàn thành tất cả các giai đoạn, có thể muốn thảo luận về các vấn đề triết học và/hoặc tinh thần. Giai đoạn tổng hợp liệu pháp (meta-therapy) này thể hiện một khuynh hướng siêu việt (transcendance) đi từ tình trạng bị thiếu hụt động lực vốn có trong phong cách sống chuyển sang một "tổng hợp động lực" của các giá trị cao hơn (“meta-motivation" of higher values).

Để biết thêm thông tin, hãy đọc quyển The Farther Reaches of Human Nature của Abraham Malsow.

NHỮNG ĐÁNH GIÁ QUAN TRỌNG

Như tất cả các phương pháp tiếp cận tâm động học đối với tâm lý người, tâm lý học cá nhân theo trường phái Adler cũng nhận được những lời chỉ trích là phi khoa học và khó chứng minh bằng thực nghiệm. Cụ thể, việc tập trung vào mục tiêu tưởng tượng vô thức khiến người ta cho rằng tâm lý học Adlerian là không thể kiểm chứng được.

Mặc dù các lý thuyết của Adler rất khó để chứng minh một cách chắc chắn, nhưng khoa học thần kinh gần đây đã cung cấp một số ủng hộ cho lý thuyết này. Một nghiên cứu gần đây tóm tắt bằng chứng khoa học thần kinh hiện đại và cách nó liên quan đến tâm lý học Adlerian, đã đồng ý với một tuyên bố của Maslow vào năm 1970:

“Adler sẽ ngày càng trở nên đúng đắn hơn theo thời gian. Khi sự thật hiện ra, chúng càng hỗ trợ mạnh mẽ hơn cho cách nhìn về con người của ông ấy” (Miller & Dillman Taylor, 2016, trang 125).

Liên quan đến tâm lý trị liệu Adlerian, quan điểm hiện đại là mặc dù việc thực hành là đơn giản và dễ hiểu đối với công chúng, nhưng phương pháp này vẫn là thiếu sót vì nó không dựa trên thực nghiệm.

Hình thức tham vấn của Adler bị chỉ trích vì thiếu chiều sâu, đặc biệt là thiếu nền tảng để giải quyết các vấn đề không liên quan đến các khái niệm như thứ tự sinh và hồi ức sớm (Capuzzi & Stauffer, 2016, trang 142).

 

ADLER ĐÃ KHÔNG ĐỒNG Ý VỚI FREUD NHƯ THẾ NÀO?

Sigmund Freud

Hành vi được thúc đẩy bởi các động lực sinh học bên trong (tính dục và sự hung hăng)
Con người không có quyền lựa chọn trong việc hình thành nhân cách của họ
Hành vi hiện tại là do quá khứ gây ra (ví dụ: thời thơ ấu)
Nhấn mạnh vào quá trình vô thức
Freud chia nhân cách thành các thành phần (id, ego, superego)
Mối quan hệ cha mẹ đồng giới có tầm quan trọng hàng đầu

Alfred Adler

Hành vi được thúc đẩy bởi ảnh hưởng xã hội và phấn đấu để đạt được ưu thế
Con người chịu trách nhiệm về con người mà họ là
Hành vi hiện tại được định hình bởi tương lai (định hướng mục tiêu)
Mọi người nhận thức được những gì họ đang làm và nguyên nhân khiến họ làm như vậy
Adler nghĩ rằng cá nhân nên được nghiên cứu một cách tổng thể (toàn thể luận - holism)
Mối quan hệ gia đình rộng hơn bao gồm cả với anh chị em ruột có tầm quan trọng hàng đầu


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

HAI LOẠI HIỆU ỨNG: WERTHER VS PAPAGENO

The Two Effects: Werther vs Papageno Nguồn: Please Live Blog  - 2014   Người viết: ALEXA MOODY Người dịch: BS NGUYỄN MINH TIẾN ALEXA MOO...