Thứ Sáu, 24 tháng 9, 2021

CARL JUNG – NHẬP MÔN VỀ TÂM LÝ HỌC JUNGIAN

“Carl Jung – An Introduction to Jungian Psychology”
Tác giả: SHERI JACOBSON – Chuyên viên Tham vấn và Tâm lý Trị liệu Anh Quốc
Nguồn: Harley Therapy Counseling Blog – 21/11/2013

Người dịch: BS NGUYỄN MINH TIẾN



Năm 1906, một bác sĩ tâm thần người Thụy Sĩ tên là Carl Jung đã gửi một lá thư cho Sigmund Freud nổi tiếng kể chi tiết về sự phấn khích và quan tâm của ông đối với lý thuyết về động lực vô thức của Freud. Bức thư này biểu thị sự khởi đầu của một mối quan hệ hỗn loạn kéo dài bảy năm và sẽ lên đến đỉnh điểm là sự chia rẽ giữa hai trường phái học thuyết mà ngày nay chúng ta gọi là tâm lý học Freudian và Jungian.

Mặc dù, cả hai người đều cố gắng bỏ qua sự khác biệt của họ, nhưng sự chênh lệch giữa họ đã trở nên quá lớn; những mối quan hệ về nghề nghiệp lẫn cá nhân của họ đã chấm dứt. Điều này cho phép Jung trau dồi cho lý thuyết về nhân cách của riêng mình.

Vậy những lý thuyết chính của tâm lý học Jungian (còn được gọi là Tâm lý học Phân tích – Analytical Psychology) là gì và đâu là sự khác biệt giữa Tâm lý học Jungian và tiền thân của nó - Tâm lý học Freudian?

CÁC LÝ THUYẾT CHÍNH CỦA TÂM LÝ HỌC PHÂN TÍCH JUNGIAN

Giống như Freud, Jung tin rằng tâm trí có thể được chia thành các phần vô thức và ý thức. Nhưng Jung tin rằng phần tâm trí vô thức chứa nhiều hơn những điều Freud lần đầu tiên đã đưa ra lý thuyết về nó.

Ông cảm thấy rằng tâm trí vô thức được tạo thành từ nhiều tầng lớp, bao gồm một lớp lưu trữ những ký ức và trải nghiệm cá nhân độc đáo của chúng ta (vô thức cá nhân - the personal unconscious) và một tầng mức khác chứa những ký ức và mô hình hành vi mà chúng ta đã thừa hưởng từ tổ tiên của mình (vô thức tập thể - the collective unconscious). Khi mô tả phần vô thức tập thể này, Jung đã chỉ ra thực tế rằng hầu hết trẻ sơ sinh đều có sự gắn bó ngay lập tức với mẹ, nỗi sợ bóng tối rất phổ biến ở trẻ nhỏ, và những hình ảnh như mặt trời, mặt trăng, thiên thần và ma quỷ dường như là những chủ đề mạnh mẽ xuyên suốt dòng lịch sử. Jung tin rằng những điều này không đơn giản chỉ là sự trùng hợp mà là một tập hợp những ký ức chung được thừa hưởng từ tổ tiên của chúng ta.

Jung lập luận thêm rằng con người, theo thời gian, giải thích và sử dụng những kinh nghiệm và ký ức này theo những cách thức tương tự nhau do bởi có các “nguyên mẫu” (archetypes) có xu hướng phổ quát và có tính kế thừa, đã giúp chúng ta nhận thức và hành động theo một cách nhất định. Mặc dù Jung đã mô tả nhiều loại nguyên mẫu khác nhau, nhưng một số đã nhận được nhiều sự quan tâm và chú ý hơn những nguyên mẫu khác – chẳng hạn “lão già thông thái”, “kẻ lừa lọc”, “đáng anh hung”...

Khái niệm trị liệu trung tâm trong tâm lý học phân tích của Jung là khái niệm về sự cân bằng, đặc biệt là trong mối liên quan đến sức khỏe tâm trí. Jung đã mặc định rằng khi một cá nhân gặp khó khăn, họ sẽ mơ thấy một trong những nguyên mẫu, mục đích của nó là khắc phục sự mất cân bằng trong tâm hồn của cá nhân đó. Đây là khái niệm về sự bù trừ (compensation).



CÁC KHÁI NIỆM CHÍNH TRONG TÂM LÝ HỌC JUNGIAN, THEO THỨ TỰ A-Z (tiếng Anh)

Nguyên mẫu (Archetype)

Nguyên mẫu là kiểu mẫu phổ quát và được thừa hưởng, giúp chúng ta nhận thức và hành động theo một cách nhất định. Jung lập luận rằng kinh nghiệm của tổ tiên xa xôi của chúng ta với các khái niệm phổ quát như Thượng Đế, Mẹ, Nước và Đất đã được truyền qua nhiều thế hệ. có nghĩa là con người trong mọi thời kỳ khác nhau phải chịu ảnh hưởng bởi kinh nghiệm của những tiền nhân của họ. Như vậy, nội dung của vô thức tập thể là giống nhau đối với các cá nhân trong mọi nền văn hóa. Các nguyên mẫu, hoặc cổ mẫu, được thể hiện một cách tượng trưng thông qua những giấc mơ, huyễn tưởng và ảo giác.

Anima:

Anima (Ẩn Nữ) là khía cạnh nữ tính trong nhân cách của một người nam, thể hiện bằng sự dịu dàng, quan tâm và lòng trắc ẩn. Nó dựa trên cảm tính và phi lý hơn khía cạnh kia của người nam.

Animus:

Animus (Ẩn Nam) là khía cạnh nam tính trong nhân cách của một phụ nữ và theo quan điểm của Jung, là mặt hợp lý và logic hơn trong tính cách của người phụ nữ.

Vô thức tập thể (Collective Unconscious)

Ở tầng sâu nhất của tâm lý là vô thức tập thể. Mức độ vô thức chung này chứa đựng những ký ức và khuynh hướng hành vi được thừa hưởng từ tổ tiên của chúng ta - tức là các nguyên mẫu.

Phức cảm/Mặc cảm: (Complex)

Phức cảm là một tập hợp chứa đầy cảm xúc về những suy nghĩ, mong muốn, nhận thức và ký ức có liên quan. Ví dụ, một phức cảm có thể bao gồm một nhóm các suy nghĩ, ký ức, mong muốn và nhận thức xoay quanh quyền lực và quyền kiểm soát.

Ý thức: (Consciousness)

Ý thức đóng một vai trò nhỏ trong Tâm lý học Phân tích. Nó bao gồm mọi thứ mà một người hiện đang nhận thức được, với Cái Tôi (Ego) là phần cốt lõi của nó.

Cái Tôi: (Ego)

Jung đã định nghĩa Cái Tôi là bộ phận đảm nhận việc suy nghĩ, cảm nhận, nhận biết và ghi nhớ của nhân cách (personality). Chức năng chính của Cái Tôi là đại diện cho cách thức mà một người nhìn nhận về bản thân và môi trường xung quanh.

Persona: (Mặt Nạ)

Jung cũng định vị persona trên tầng ý thức của tâm trí. Persona bao gồm tính cách công khai của người đó. Trong khi persona cần thiết cho đời sống ngoài xã hội, nếu nó trở thành phương tiện nhận dạng duy nhất của cá nhân, nó có thể hạn chế nghiêm trọng khả năng của người đó trong việc thể hiện các yếu tố vô thức trong kinh nghiệm của họ. Jung lập luận rằng người ta phải đạt được sự cân bằng giữa nhu cầu của xã hội và nhu cầu cá nhân của chính mình, vì vậy những cá nhân khỏe mạnh sẽ tiếp xúc với thế giới ý thức nhưng cũng cho phép bản thân trải nghiệm bản ngã vô thức của họ (unconscious self).

Vô thức cá nhân: (Personal Unconscious)

Jung định nghĩa vô thức cá nhân là những suy nghĩ, cảm xúc và hình ảnh độc đáo từng ở tầng ý thức, nhưng giờ đây trở thành vô thức do bị dồn nén, do quên hoặc do không chú ý. Vô thức cá nhân tương tự như quan điểm của Freud về vô thức và tiền ý thức (unconscious and preconscious), nhưng vô thức cá nhân của Jung không chỉ lưu trữ những kinh nghiệm trong quá khứ mà còn dự đoán các sự kiện trong tương lai. Nó còn chứa đựng những tập hợp các liên tưởng mà ông gọi là “phức cảm” (Complexes).

Bản thân: (Self)

Jung cảm thấy bản ngã là nguyên mẫu quan trọng nhất vì nó hợp nhất tất cả các nguyên mẫu khác trong quá trình tự nhận thức. Bản ngã mang đến một sự cân bằng giữa hai tầng lớp ý thức và vô thức của tâm trí.

Bóng tối/Bóng khuất (Shadow)

Nguyên mẫu bóng khuất là những khía cạnh đen tối của một con người, là phần bao hàm những gì chúng ta xem là đáng sợ, căm ghét và thậm chí là xấu xa về bản thân.

Ông lão thông thái: (Wise Old Man)

Ông lão thông thái là một trích dẫn từ anima và animus. Nguyên mẫu này là đại diện cho trí tuệ và ý nghĩa, đồng thời biểu tượng cho kiến ​​thức vốn có của con người về những điều bí ẩn của cuộc sống. Nguyên mẫu ông lão thông thái được nhân cách hóa trong giấc mơ như người cha, người thầy, người ông, triết gia, bác sĩ hoặc linh mục.

Bà lão thông thái: (Wise Old Woman)

Cũng là một dẫn xuất của animus và anima. Jung lập luận rằng mỗi người đàn ông và mỗi phụ nữ đều sở hữu một nguyên mẫu “người mẹ vĩ đại” (great mother), một mặt là đại diện cho các lực đối lập của sự sinh sản và nuôi dưỡng, còn mặt kia đại diện cho quyền lực và sự hủy diệt.

Thông tin thêm về Anima và Animus

Anima (Ẩn Nữ) và Animus (Ẩn Nam) mở rộng những ý tưởng ban đầu của Freud, trong đó tất cả chúng ta đều sinh ra với bản chất lưỡng tính (bi-sexual) và phát triển sự hấp dẫn giới tính thông qua quá trình phát triển tâm lý – tính dục (psychosexual development). Nhưng Jung lập luận rằng đàn ông cố gắng che giấu nữ tính (anima) của họ với cả phái nữ lẫn với chính họ, bởi vì điều đó đi ngược lại với hình ảnh lý tưởng của họ về những gì một người đàn ông phải trở thành.

Jung cũng đưa ra lý thuyết rằng những nguyên mẫu này đóng vai trò trong mối quan hệ liên cá nhân của chúng ta. Ví dụ, trong mối quan hệ giữa nam và nữ, anima giúp người nam hiểu bạn tình nữ của mình, còn animus giúp phụ nữ hiểu bạn tình nam của mình.

Những người nam định dạng rõ vai trò về giới (gender roles) của mình (ví dụ như một người nam thì phải xông xáo và không bao giờ khóc) thì lại không chủ động nhận ra anima của họ. Khi chúng ta không chủ động nhận ra thành phần anima hoặc animus trong bản thân mình, nó sẽ “tranh lấy” sự chú ý bằng cách phòng chiếu chính nó sang người khác. Theo Jung, điều này giải thích tại sao chúng ta đôi khi bị thu hút ngay lập tức bởi một số người lạ - vì chúng ta nhìn thấy anima hoặc animus của mình trong người ấy.

Các nhà tâm lý học Jungian ngày nay tin rằng mỗi người đều có cả anima lẫn animus.

Tìm hiểu thêm về bản ngã (self)

Mục tiêu bao trùm của tâm lý học Jungian là đạt được đến ản ngã (attainment of self) và sự cân bằng mà nó thể hiện, thông qua sự “cá thể hóa” (individuation) – nghĩa là trở thành một con người toàn diện – một cá nhân. Mục đích của liệu pháp tâm lý Jungian là hỗ trợ cho cá nhân thiết lập lại mối quan hệ lành mạnh với vô thức: Sao cho vô thức không bị tràn ngập (đặc điểm của chứng loạn thần – psychosis, hoặc tâm thần phân liệt - schizophrenia) hoặc không bị mất cân bằng trong mối quan hệ với vô thức (như trong các chứng nhiễu tâm - neurosis, các trạng thái dẫn đến trầm cảm, lo âu hoặc rối loạn nhân cách).

Jung cho rằng con người trải nghiệm được vô thức thông qua các biểu tượng (symbols) gặp phải trong tất cả các khía cạnh của cuộc sống (giấc mơ, nghệ thuật và tôn giáo) và rằng sự hợp nhất của ý thức với vô thức tập thể được thực hiện thông qua loại ngôn ngữ biểu tượng này (this symbolic language). Trong quá trình cá thể hóa, cá nhân một người sẽ trở nên chú ý hơn đến những giấc mơ và nâng cao nhận thức tâm trí của họ, khám phá thế giới tôn giáo và tâm linh, và chất vấn những giả định về các chuẩn mực xã hội (assumptions of social norms).

Thông tin thêm về Bóng tối/Bóng khuất (Shadow)

Jung cho rằng con người đối phó với thực tại của shadow theo 4 cách: phủ nhận, phóng chiếu, hợp nhất và biến hoá (denial, projection, integration and transmutation). Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết những tư liệu bên trong shadow và kết hợp nó vào phần nhận biết có ý thức để tránh sự phóng chiếu những phẩm chất của shadow sang những người khác.

Phần shadow, trong giấc mơ, thường được thể hiện bằng những bóng đen cùng giới tính với người nằm mơ. Bóng tối/bóng khuất, cũng giống như tất cả các nguyên mẫu khác, được lưu truyền qua lịch sử và được đặt những tên gọi khác nhau tùy thuộc vào từng thời kỳ và tuỳ nền văn hóa. Jung đã đơn cử ví dụ về ma quỷ như là một nguyên mẫu của shadow - Bóng tối.


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

HAI LOẠI HIỆU ỨNG: WERTHER VS PAPAGENO

The Two Effects: Werther vs Papageno Nguồn: Please Live Blog  - 2014   Người viết: ALEXA MOODY Người dịch: BS NGUYỄN MINH TIẾN ALEXA MOO...