(*) Tựa được đặt lại
“19 Narrative Therapy
Techniques, Interventions + Worksheets”
Tác giả: COURTNEY ACKERMAN, MA, tốt nghiệp Chương trình Lượng giá và Tâm lý Tổ
chức Tích cực (the positive organizational psychology and evaluation program) tại
Đại học Claremont Graduate. Cô hiện đang làm việc với tư cách là nhà nghiên cứu
cho Bang California và quan tâm đến việc nghiên cứu khảo sát, các chủ đề về hạnh phúc trong công việc và lòng trắc ẩn.
Nguồn: Positive Psychology - 15-04-2021
Lược dịch: BS NGUYỄN MINH TIẾN
(*) Narrative Therapy – Trong
bài dịch là “liệu pháp chuyện kể”, có cách dịch khác là “liệu pháp trần thuật”
Phần 1
Hãy tưởng tượng một bản trần
thuật về “câu chuyện cuộc đời” của bạn, trong đó bạn là một người hùng, chứ không
phải là nạn nhân, của chính cuộc đời mình?
Có khả năng câu chuyện cuộc đời
bạn kể cho chính mình và những người khác thay đổi tùy thuộc vào ai đang hỏi
chuyện với bạn, tâm trạng của bạn và liệu bạn có cảm thấy như mình đang ở phần đầu,
phần giữa hay phần cuối của câu chuyện nổi trội nhất của bạn.
Nhưng lần cuối cùng bạn dừng lại
để xem xét những câu chuyện bạn kể là khi nào?
"CÂU
CHUYỆN CỦA BẠN LÀ GÌ?"
Liệu pháp chuyện kể tập trung đầu
tư vào câu hỏi này và xu hướng kể chuyện của chúng ta. Mục tiêu là tìm ra cơ hội
để trưởng thành và phát triển, tìm thấy ý nghĩa và hiểu bản thân mình hơn.
Chúng ta sử dụng những câu chuyện
để thông báo cho người khác, kết nối những trải nghiệm được chia sẻ, nói ra khi
chúng tôi cảm thấy đời sống không ổn và thậm chí để phân loại những suy nghĩ và
cảm xúc của chúng ta. Những câu chuyện sắp xếp các suy nghĩ của chúng ta, giúp
chúng ta tìm ra ý nghĩa và mục đích cũng như xây dựng bản sắc của chúng ta
trong một thế giới khó hiểu và đôi khi đơn độc này. Vì vậy, điều quan trọng là
phải nhận ra những câu chuyện mà chúng ta đang tự kể cho chính mình và đang kể
với những người khác, khi chúng ta nói về cuộc sống của chính mình.
Nếu bạn chưa từng nghe nói về
liệu pháp này, bạn cũng không phải người duy nhất!
Liệu pháp chuyện kể là một
phương pháp chuyên biệt và ít phổ biến nhằm hướng dẫn thân chủ hướng tới chữa bệnh
và phát triển cá nhân. Nó xoay quanh những câu chuyện mà chúng ta kể với chính
mình và với những người khác.
LIỆU
PHÁP CHUYỆN KỂ LÀ GÌ? MỘT ĐỊNH NGHĨA
Liệu pháp chuyện kể là một hình
thức trị liệu nhằm mục đích tách cá nhân ra khỏi vấn đề, cho phép cá ngoại hiện
vấn đề của họ ra bên ngoài hơn là nhập tâm chúng vào bên trong (to separate the
individual from the problem, allowing the individual to externalize their issues
rather than internalize them).
Nó dựa vào các kỹ năng và ý thức
về mục đích của chính cá nhân để hướng dẫn họ vượt qua những thời điểm khó khăn
(Narrative Therapy, 2017). Hình thức trị liệu này được phát triển vào những năm
1980 bởi Michael White và David Epston (About Narrative Therapy). Họ tin rằng một
phần quan trọng của việc điều trị là tách một người ra khỏi hành vi có vấn đề
hoặc mang tính huỷ hoại của họ (White, 2015).
Ví dụ, khi trị liệu cho một người
vi phạm pháp luật, họ sẽ khuyến khích người đó coi mình là người có lỗi, thay
vì là một người phạm tội vốn đã “xấu”. White và Epston đưa ra mô hình trị liệu
mới này theo 3 ý tưởng chính
1, Liệu pháp chuyện kể có
tính tôn trọng (respectful)
Liệu pháp này tôn trọng quyền tự
quyết và phẩm giá (agency and dignity) của mọi khách hàng. Nó đòi hỏi mỗi khách
hàng phải được đối xử như một con người không bị thiếu sót, không bị khiếm khuyết,
hoặc không “đủ tốt” dưới bất kỳ hình thức nào.
Những cá nhân tham gia vào liệu
pháp chuyện kể là những người dũng cảm nhận ra các vấn đề họ muốn giải quyết
trong cuộc sống của họ.
2, Liệu pháp chuyện kể có tính không quy lỗi (non-blaming)
Trong hình thức trị liệu này,
thân chủ không bao giờ bị đổ lỗi cho các vấn đề của họ và họ cũng được khuyến
khích không đổ lỗi cho người khác. Các vấn đề xuất hiện trong cuộc sống của mọi
người là do nhiều yếu tố. Trong liệu pháp chuyện kể, sẽ không có lợi ích gì khi
gán lỗi cho bất kỳ ai hoặc cho bất cứ điều gì.
Liệu pháp chuyện kể tách con
người ra khỏi các vấn đề của họ, xem họ như những cá nhân toàn diện và có chức
năng, những người dự phần làm nên những mẫu hình suy nghĩ hoặc hành vi mà họ muốn
thay đổi.
3, Liệu pháp chuyện kể xem thân
chủ như một chuyên gia (views the client as the expert)
Trong liệu pháp chuyện kể, nhà
trị liệu không chiếm giữ không gian xã hội hoặc học thuật cao hơn thân chủ. Điều
này được hiểu rằng thân chủ mới là chuyên gia trong cuộc sống của họ, và cả hai
phía đều được trông đợi để đạt được sự hiểu biết này.
Chỉ thân chủ mới hiểu rõ cuộc sống
của họ và có các kỹ năng và kiến thức để thay đổi hành vi và giải quyết các vấn
đề của họ (Morgan, 2000).
Ba ý tưởng này đặt nền tảng cho
mối quan hệ trị liệu và chức năng của liệu pháp chuyện kể. Nền tảng của tiến
trình trị liệu chính là cách hiểu này – một cách nhìn mà thân chủ có thể cảm thấy
xa lạ nhưng cần có. Cũng sẽ khó khăn để có thể tạo ra một sự tách biệt rõ ràng
giữa con người và những vấn đề mà họ đang gặp phải.
CÁC
KHÁI NIỆM VÀ CÁCH TIẾP CẬN CHÍNH
Điều quan trọng trong liệu pháp
tường thuật là phải phân biệt giữa “một cá nhân đang gặp vấn đề” (an individual
with problems) và “một cá nhân là người có vấn đề” (problematic individual).
White và Epston đưa ra giả thuyết rằng việc tự định danh một bản sắc cá nhân mang
tính chất nguy hại hoặc bất lợi (harmful or adverse self-identity) có thể tác động
tiêu cực sâu sắc đến chức năng và chất lượng cuộc sống của một người.
“Vấn đề là vấn đề,
con người không phải là vấn đề.” (The problem is the problem, the person is not
the problem)
Michael White và
David Epston
Để đạt điều này, có một số chủ
đề hoặc nguyên tắc chính của liệu pháp chuyện kể như sau:
1, Thực tại là thứ được kiến tạo
về mặt xã hội (reality is socially constructed), có nghĩa là sự tương tác và đối
thoại của chúng ta với những người khác tác động đến cách chúng ta trải nghiệm về
thực tại.
2, Thực tại bị ảnh hưởng và được
truyền đạt thông qua ngôn ngữ, điều này cho thấy rằng những người nói các ngôn
ngữ khác nhau có thể có những cách diễn giải hoàn toàn khác nhau về những trải
nghiệm tương tự.
3, Việc hiểu được một câu chuyện
có thể giúp chúng ta tổ chức lại và bảo tồn thực tại của mình. Nói cách khác,
những câu chuyện và cách kể chuyện giúp chúng ta làm nên ý nghĩa cho những trải
nghiệm của mình.
4, Không có một “thực tại khách
quan” hoặc một chân lý tuyệt đối; những gì đúng với chúng ta có thể không đúng
với người khác, hoặc thậm chí không đúng với chính chúng ta ở vào một thời điểm
khác (Standish, 2013).
Những nguyên tắc này gắn liền với
trường phái tư tưởng của chủ nghĩa hậu hiện đại (postmodernist school of
thought), vốn xem thực tại như một khái niệm đang chuyển dịch, đang thay đổi và
mang tính cá nhân sâu sắc. Trong chủ nghĩa hậu hiện đại, không có sự thật khách
quan - sự thật (truth – hay “chân lý”) là điều mà mỗi người chúng ta tạo ra, và
chịu ảnh hưởng của các chuẩn mực và ý tưởng của xã hội.
Không giống như tư tưởng hiện đại
(modern thought) vốn tuân theo những lý thuyết như là những gì thiêng liêng, tư
tưởng hậu hiện đại giữ sự hoài nghi đối với những “câu chuyện kỳ vĩ” (grand
narratives), hoài nghi về những cá nhân, những ý tưởng về một thứ “ngôn ngữ
trung dung” (neutral language) và hoài nghi về một “chân lý phổ quát” (universal
truth).
Do đó, tiền đề chính nằm phía
sau liệu pháp chuyện kể là phải hiểu các cá nhân trong bối cảnh hậu hiện đại (postmodern
context). Nếu không có chân lý phổ quát, thì con người cần phải tạo ra những
chân lý giúp họ xây dựng một thực tại phù hợp với bản thân và những người khác.
Liệu pháp chuyện kể mang đến những “kỹ năng định hình câu chuyện” (story-shaping
skills).
Thật đáng ngạc nhiên khi việc
giải quyết hoặc phủ định một vấn đề lại có thể trở nên dễ dàng hơn như thế, khi
bạn không còn xem vấn đề như một phần được lồng ghép vào trong con người bạn,
mà thay vào đó, đơn giản nó chỉ là một vấn đề.
5
KỸ THUẬT THÔNG DỤNG NHẤT CỦA LIỆU PHÁP CHUYỆN KỂ
Một số kỹ năng áp dụng để giải
quyết vấn đề thông qua liệu pháp chuyện kể là những kỹ năng mà chúng ta có thể
đã có; nhưng một số người thì cần bỏ công sức học hỏi và áp dụng.
5 kỹ thuật ở đây là những công
cụ thường được sử dụng nhất trong liệu pháp chuyện kể.
1.
Kể chuyện của một người (cùng nhau kể lại câu chuyện)
Là một nhà trị liệu hoặc một
chuyên gia sức khỏe tâm thần, công việc của bạn trong liệu pháp chuyện kể là
giúp thân chủ tìm thấy tiếng nói của họ và kể câu chuyện của họ bằng ngôn từ của
chính họ. Theo triết lý ẩn sau liệu pháp chuyện kể, việc kể chuyện là cách
chúng ta tạo ra ý nghĩa và tìm thấy
mục đích trong trải nghiệm của chính mình (Standish, 2013).
Việc giúp thân chủ phát triển
câu chuyện của họ sẽ mang lại cho họ cơ hội khám phá ý nghĩa, tìm cách chữa lành
và thiết lập hoặc tái thiết lập bản sắc cá nhân, tất cả các yếu tố tích hợp ấy giúp
cho sự thành công của việc trị liệu.
Kỹ thuật này còn được gọi là “sáng
tác lại” (re-authoring) hoặc “tái tạo lại câu chuyện” (re-storying), khi khách
hàng khám phá những trải nghiệm của họ để tìm ra những biến thể cho câu chuyện
của họ hoặc tạo lại một câu chuyện hoàn toàn mới. Từ những sự kiện giống nhau
có thể kể ra thành hàng trăm câu chuyện khác nhau vì tất cả chúng ta đều diễn
giải trải nghiệm theo những cách rất khác nhau và tìm ra được những cảm nhận về
ý nghĩa (sense of meaning) khác nhau (theo Trung tâm Dulwich).
2.
Kỹ thuật Ngoại hiện (Externalization Technique)
Kỹ thuật ngoại hiện dẫn thân chủ
đến việc xem các vấn đề hoặc hành vi của họ như là điều gì đó ở bên ngoài, thay
vì là một phần không thể thay đổi của chính họ. Đây là một kỹ thuật nói dễ hơn
làm, nhưng có thể có tác động tích cực lớn đến sự tự tin và bản sắc cá nhân .
Ý tưởng chung của kỹ thuật này
là: Bạn dễ thay đổi một hành vi hơn là thay đổi một đặc trưng nhân cách cốt lõi
của bạn.
Ví dụ, nếu bạn dễ tức giận hoặc
bạn tự xem mình là một người hay tức giận, thì về cơ bản bạn phải thay đổi điều
gì đó rất căn cơ của bản thân để giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, nếu bạn là một
người có hành động hung hăng và dễ nổi giận, thì bạn chỉ cần phải thay đổi các
tình huống và hành vi xung quanh vấn đề ấy thôi.
Nghe có vẻ như không có sự khác
biệt đáng kể, nhưng có một sự khác biệt sâu sắc giữa suy nghĩ của một người tự
cho mình là “một người có vấn đề” (a “problem” person) so với suy nghĩ mình là “một
người đang mắc phải hành vi có vấn đề” (someone who engages in problematic
behavior).
Ban đầu thân chủ có thể khó tiếp
thu ý tưởng kỳ lạ này. Một bước đầu tiên là khuyến khích khách hàng của bạn
không quá coi trọng chẩn đoán hoặc nhãn tự gán cho họ. Hãy làm cho thân chủ biết
làm thế nào họ có khả năng tự mình tách ra khỏi các vấn đề và cho phép bản thân
họ có được mức độ kiểm soát cao hơn đối với bản sắc cá nhân của họ (Bishop,
2011).
3.
Kỹ thuật Giải kiến tạo (Deconstruction Technique)
“Giải kiến tạo” ngụ ý chỉ việc làm
thuyên giảm các vấn đề mà thân chủ đang gặp phải, do đó giúp họ dễ hiểu hơn về một
“bức tranh toàn cảnh”.
Các vấn đề có thể khiến chúng
ta cảm thấy quá sức, mông lung hoặc không thể giải quyết được, nhưng chúng
không bao giờ thực sự là nan giải (Bishop, 2011).
Quá trình giải kiến tạo sẽ làm
cho vấn đề trở nên chuyên biệt hơn và giảm đi sự khái quát hóa quá mức (overgeneralizing);
nó cũng làm rõ đâu là vấn đề cốt lõi hoặc các vấn đề thực sự là gì.
Ví dụ về kỹ thuật giải kiến tạo,
hãy tưởng tượng có hai người đang trong một mối quan hệ lâu dài và họ đang gặp
rắc rối. Một trong hai người cảm thấy thất vọng với việc người kia chẳng bao giờ
chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý tưởng của cô ấy với anh ta. Nếu chỉ dựa trên
mô tả ngắn này, ta không thể có ý tưởng rõ ràng đâu là vấn đề, chứ chưa kể đến
giải pháp có thể là gì.
Một nhà trị liệu có thể “giải kiến
tạo” (deconstruct) vấn đề của thân chủ bằng cách yêu cầu họ trình bày cụ thể
hơn về những gì đang khiến họ phiền muộn, thay vì chấp nhận một tuyên bố đại loại
như như “vợ/chồng tôi không còn hiểu tôi nữa”.
Điều này có thể dẫn đến một ý nghĩ
rõ hơn về những gì đang làm phiền lòng thân chủ, chẳng hạn như các chủ đề chung
về cảm giác cô đơn hoặc thiếu vắng sự thân mật lãng mạn. Có thể thân chủ đã hiểu
câu chuyện theo kiểu họ là nạn nhân của mối quan hệ vô dụng này, chứ không như
là một người đang gặp khó khăn khi đối diện với sự cô đơn và gặp khó khăn khi
nói ra tình trạng dễ bị tổn thương này với bạn đời của họ.
Giải kiến tạo vấn đề (deconstructing
the problem) giúp hai bên hiểu được gốc rễ của vấn đề (trong trường hợp này là có
một trong hai người đang cảm thấy cô đơn và dễ bị tổn thương) và điều này có ý
nghĩa như thế nào đối với họ (trong trường hợp này, như thể người bạn đời không
cần đến họ hoặc không sẵn lòng cam kết giữ mối quan hệ hiện có).
Kỹ thuật này là một cách tuyệt
vời để giúp khách hàng đào sâu vào vấn đề và hiểu được nền tảng của sự kiện hoặc
mô hình căng thẳng trong cuộc sống của họ.
4.
Kỹ thuật dựa trên những “hệ quả độc đáo” (Unique Outcomes)
Một kỹ thuật phức tạp nhưng
quan trọng về khía cạnh kể chuyện của liệu pháp chuyện kể.
Kỹ thuật “hệ quả độc đáo” liên
quan đến việc thay đổi cốt truyện (storyline) của chính mình. Trong liệu pháp chuyện
kể, thân chủ nhắm mục đích kiến tạo một cốt truyện (construct a storyline) cho
những trải nghiệm của họ để mang lại những ý nghĩa hoặc mang lại cho họ một bản
sắc tích cực và hữu hiệu. Việc này không nên bị hiểu nhầm là “suy nghĩ tích cực”
(thinking positive), mà là một kỹ thuật chuyên biệt giúp thân chủ phát triển những
câu chuyện có tính thực tế hơn với cuộc sống (life-affirming stories).
Tuy nhiên, chúng tôi không chỉ
giới hạn chỉ trong một cốt truyện. Có rất nhiều cốt truyện tiềm năng mà chúng
tôi có thể góp vào, trong đó có những cốt truyện có tính hữu ích hơn.
Giống như một cuốn truyện với nội
dung có thể chuyển đổi góc nhìn từ nhân vật này sang nhân vật khác, cuộc sống của
chúng ta cũng có rất nhiều mạch kể khác nhau, với những quan điểm khác nhau, những
trọng điểm khác nhau và điều quan tâm khác nhau. Kỹ thuật “hệ quả độc đáo” tập
trung vào một hoặc một vài cốt truyện khác với cốt truyện đã từng chứa đựng nguồn
gốc của các vấn đề.
Sử dụng kỹ thuật này nghe có vẻ
giống như là đang né tránh vấn đề, nhưng thực ra nó chỉ là cách hình dung lại vấn
đề (reimagining the problem). Những gì nghe có vẻ như là “một vấn đề” theo cách
nhìn này thì có thể chỉ là một chi tiết nhỏ nhặt hoặc vô nghĩa nếu nhìn từ một nhãn quan khác. (Bishop, 2011).
Là một nhà trị liệu, bạn có thể
giới thiệu kỹ thuật này bằng cách khuyến khích thân chủ lần theo những cốt truyện
mới.
5.
Chủ nghĩa hiện sinh (Existentialism)
Bạn có thể có một liên tưởng đặc
biệt khi nghe thuật ngữ “chủ nghĩa hiện sinh”, việc này khiến cho sự hiện diện
của nó ở đây nghe có vẻ kỳ dị, nhưng xu hướng hiện sinh có thể được chứa đựng ở
đây nhiều hơn bạn tưởng.
Chủ nghĩa hiện sinh không hẳn
là một cái nhìn ảm đạm và vô vọng về một thế giới vô nghĩa.
Nói chung, những người theo chủ
nghĩa hiện sinh tin vào một thế giới vốn
không sẵn có những ý nghĩa (a world with no inherent meaning). Và nếu không
có ý nghĩa nhất định nào, thì người ta có thể tạo ra ý nghĩa của riêng mình.
Bằng cách này, chủ nghĩa hiện
sinh và liệu pháp chuyện kể đi đôi với nhau.
Liệu pháp chuyện kể khuyến
khích các cá nhân tìm kiếm ý nghĩa và mục đích của mình thay vì tìm kiếm một “chân
lý tuyệt đối” vốn đã không cộng hưởng một cách cần thiết với mình.
Nếu thân chủ của bạn là một người
ham đọc sách, bạn cũng có thể cân nhắc đề xuất một số tác phẩm theo chủ nghĩa
hiện sinh, chẳng hạn như các tác phẩm của Jean-Paul Sartre, Albert Camus hoặc
Martin Heidegger.
Đón
xem tiếp Phần 2
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét